Có 2 kết quả:

立定跳远 lì dìng tiào yuǎn ㄌㄧˋ ㄉㄧㄥˋ ㄊㄧㄠˋ ㄩㄢˇ立定跳遠 lì dìng tiào yuǎn ㄌㄧˋ ㄉㄧㄥˋ ㄊㄧㄠˋ ㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

standing long jump

Từ điển Trung-Anh

standing long jump